Có 2 kết quả:
倾倒 qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ • 傾倒 qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ
qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ [qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to topple over
(2) to greatly admire
(2) to greatly admire
Bình luận 0
qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ [qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to topple over
(2) to greatly admire
(2) to greatly admire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0